Có 2 kết quả:
玄关 xuán guān ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ • 玄關 xuán guān ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrance hall
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrance hall
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
(2) front door
(3) porch
(4) vestibule
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0